mail duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail duct.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mail duct

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường hầm bưu điện

    đường ống chuyển thư