mailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailing.
Từ điển Anh Việt
mailing
* danh từ
thư từ; thư tín
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mailing
* kinh tế
sự gởi qua bưu điện
sự qua bưu điện
sự quảng cáo bưu điện
sự quảng cáo qua bưu điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mailing
mail sent by a sender at one time
the candidate sent out three large mailings
the transmission of a letter
the postmark indicates the time of mailing
Synonyms: posting
Similar:
mail: send via the postal service
I'll mail you the check tomorrow
Synonyms: get off
mail: cause to be directed or transmitted to another place
send me your latest results
I'll mail you the paper when it's written