mailing list service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mailing list service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailing list service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailing list service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mailing list service

    * kinh tế

    dịch vụ danh sách gởi thư