mailing address nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mailing address nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailing address giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailing address.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mailing address

    * kinh tế

    địa chỉ gởi thư

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    địa chỉ thư

    điện tử & viễn thông:

    địa chỉ thư tín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mailing address

    the address where a person or organization can be communicated with