mailing list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mailing list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailing list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailing list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mailing list

    * kinh tế

    danh sách gởi bưu điện

    danh sách gửi thư

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách địa chỉ

    danh sách địa chỉ thư

    danh sách gửi thư

    danh sách thư từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mailing list

    a list of names and addresses to which advertising material is mailed