mailbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mailbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mailbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mailbox.
Từ điển Anh Việt
mailbox
/'meilbɔks/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hòm thư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mailbox
* kinh tế
hộp thư
* kỹ thuật
toán & tin:
hộp email
hộp thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mailbox
a private box for delivery of mail
Synonyms: letter box
Similar:
postbox: public box for deposit of mail
Synonyms: letter box