mail order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail order.

Từ điển Anh Việt

  • mail order

    /'meil,ɔ:də/

    * danh từ

    thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mail order

    * kinh tế

    đặt hàng qua bưu điện

    * kỹ thuật

    điện:

    thư đặt hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mail order

    a purchase negotiated by mail