mail server nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mail server nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mail server giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mail server.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mail server

    * kỹ thuật

    bộ phục vụ thư

    toán & tin:

    máy chủ mail

    máy chủ thư tín