common carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common carrier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common carrier
* kinh tế
người chuyên chở công cộng
nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
* kỹ thuật
sóng mang chung
xây dựng:
đường thủy và đường sắt
toán & tin:
hãng truyền thông công cộng
giao thông & vận tải:
hãng vận tải công cộng
nhà thầu vận tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common carrier
Similar:
carrier: a person or firm in the business of transporting people or goods or messages
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx