common carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • common carrier

    * kinh tế

    người chuyên chở công cộng

    nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)

    * kỹ thuật

    sóng mang chung

    xây dựng:

    đường thủy và đường sắt

    toán & tin:

    hãng truyền thông công cộng

    giao thông & vận tải:

    hãng vận tải công cộng

    nhà thầu vận tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common carrier

    Similar:

    carrier: a person or firm in the business of transporting people or goods or messages