common nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
common
/'kɔmən/
* tính từ
chung, công, công cộng
a common language: ngôn ngữ chung
common ground: điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)
common noun: danh từ chung
common multiple: (toán học) bội số chung
common divisor: (toán học) ước số chung
common property: tài sản công cộng
thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông
common flowers: loại hoa phổ biến
it is common knowledge that...: điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...
the common man: người bình thường
common sense: lẽ thường; lương tri
tầm thường; thô tục
a common appearance: diện mạo tầm thường
he is very common: hắn thô tục lắm
* danh từ
đất công
quyền được hưởng trên đất đai của người khác
common of pasturage: quyền được chăn thả trên đất đai của người khác
sự chung, của chung
in common: chung, chung chạ
to have everything in common: chung tất cả mọi thứ
to have nothing in common: không có gì chung
(từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng
in commom with
cùng với, cũng như, giống như
out of the commom
đặc biệt khác thường
common
(Tech) chung; tập thể; thuờng
common
chung, thường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common
* kinh tế
bình thường
chung
công
công cộng
công thổ
đất công
phổ thông
thông thường
thường
* kỹ thuật
duy nhất
thống nhất
thông thường
thường
toán & tin:
công cộng
xây dựng:
thông dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common
belonging to or participated in by a community as a whole; public
for the common good
common lands are set aside for use by all members of a community
Antonyms: individual
having no special distinction or quality; widely known or commonly encountered; average or ordinary or usual
the common man
a common sailor
the common cold
a common nuisance
followed common procedure
it is common knowledge that she lives alone
the common housefly
a common brand of soap
Antonyms: uncommon
common to or shared by two or more parties
a common friend
the mutual interests of management and labor
Synonyms: mutual
commonly encountered
a common (or familiar) complaint
the usual greeting
Synonyms: usual
being or characteristic of or appropriate to everyday language
common parlance
a vernacular term
vernacular speakers
the vulgar tongue of the masses
the technical and vulgar names for an animal species
Synonyms: vernacular, vulgar
of or associated with the great masses of people
the common people in those days suffered greatly
behavior that branded him as common
his square plebeian nose
a vulgar and objectionable person
the unwashed masses
Synonyms: plebeian, vulgar, unwashed
to be expected; standard
common decency
Similar:
park: a piece of open land for recreational use in an urban area
they went for a walk in the park
coarse: of low or inferior quality or value
of what coarse metal ye are molded"- Shakespeare
produced...the common cloths used by the poorer population
coarse: lacking refinement or cultivation or taste
he had coarse manners but a first-rate mind
behavior that branded him as common
an untutored and uncouth human being
an uncouth soldier--a real tough guy
appealing to the vulgar taste for violence
the vulgar display of the newly rich
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx