commoney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commoney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commoney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commoney.

Từ điển Anh Việt

  • commoney

    /'kɔməni/

    * danh từ

    hòn bi loại xấu