common clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common clay
* kỹ thuật
đất sét thông thường
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx