commonage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonage.

Từ điển Anh Việt

  • commonage

    /'kɔmənidʤ/

    * danh từ

    quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung

    đồng cỏ chung, đất chung

    chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung

    những người bình dân, dân chúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commonage

    property held in common