commonly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonly.
Từ điển Anh Việt
commonly
/'kɔmənli/
* phó từ
thường thường, thông thường, bình thường
tầm thường, thô tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonly
Similar:
normally: under normal conditions
usually she was late
Synonyms: usually, unremarkably, ordinarily
Antonyms: remarkably