remarkably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remarkably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remarkably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remarkably.

Từ điển Anh Việt

  • remarkably

    * phó từ

    đáng chú ý, đáng để ý

    khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ

    rõ rệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet