unmistakably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmistakably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmistakably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmistakably.
Từ điển Anh Việt
unmistakably
xem unmistakable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmistakably
without possibility of mistake
this watercolor is unmistakably a synthesis of nature
Similar:
signally: in a signal manner
signally inappropriate methods
Synonyms: remarkably