signally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signally.
Từ điển Anh Việt
signally
/'signəli/
* phó từ
đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signally
as a signal
a term that is used signally rather than symbolically
in a signal manner
signally inappropriate methods
Synonyms: unmistakably, remarkably