unco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unco.
Từ điển Anh Việt
unco
/'ʌɳkou/
* tính từ
(Ê-cốt) lạ lùng, lạ
* phó từ
(Ê-cốt) đặc biệt, hết sức
* danh từ
(Ê-cốt) người lạ
(số nhiều) tin tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unco
Similar:
unusually: to a remarkable degree or extent
she was unusually tall
Synonyms: remarkably, outstandingly
Antonyms: unremarkably
Từ liên quan
- unco
- uncog
- uncock
- uncoil
- uncool
- uncoop
- uncord
- uncork
- uncoded
- uncomic
- uncouth
- uncover
- uncoated
- uncocked
- uncoiled
- uncoined
- uncombed
- uncomely
- uncommon
- uncooked
- uncooled
- uncostly
- uncouple
- uncoerced
- uncolored
- unconcern
- uncongeal
- uncordial
- uncorrect
- uncorrupt
- uncounted
- uncoupled
- uncoupler
- uncourtly
- uncouthly
- uncovered
- uncoveted
- uncodified
- uncoercive
- uncoffined
- uncoloured
- uncolumned
- uncombable
- uncombined
- uncommonly
- uncomplete
- uncompress
- unconfined
- unconfused
- unconsoled