uncovered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncovered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncovered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncovered.
Từ điển Anh Việt
uncovered
/ʌn'kʌvəd/
* tính từ
bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncovered
Similar:
uncover: make visible
Summer brings out bright clothes
He brings out the best in her
Synonyms: bring out, unveil, reveal
uncover: remove all or part of one's clothes to show one's body
uncover your belly
The man exposed himself in the subway
Synonyms: expose
Antonyms: cover
exposed: not covered with clothing
her exposed breast