reveal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reveal
/ri'vi:l/
* ngoại động từ
để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)
phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reveal
* kỹ thuật
bộc lộ
cửa
khám phá ra
thanh đứng
tiết lộ
xây dựng:
mặt cạnh cửa
phần để lộ ra (của các thanh khung cửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reveal
disclose directly or through prophets
God rarely reveal his plans for Mankind
Similar:
uncover: make visible
Summer brings out bright clothes
He brings out the best in her
unwrap: make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret
The auction house would not disclose the price at which the van Gogh had sold
The actress won't reveal how old she is
bring out the truth
he broke the news to her
unwrap the evidence in the murder case
Synonyms: disclose, let on, bring out, discover, expose, divulge, break, give away, let out