revealed religion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revealed religion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revealed religion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revealed religion.
Từ điển Anh Việt
revealed religion
* danh từ
tôn giáo thiên khải
được tin là do Chúa Trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revealed religion
a religion founded primarily on the revelations of God to humankind