revealed preference theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revealed preference theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revealed preference theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revealed preference theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revealed preference theory

    * kinh tế

    thuyết ưa chuộng bộc lộ