unwrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwrap.

Từ điển Anh Việt

  • unwrap

    /' n'r p/

    * ngoại động từ

    mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwrap

    remove the outer cover or wrapping of

    Let's unwrap the gifts!

    undo the parcel

    Synonyms: undo

    Antonyms: wrap

    make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret

    The auction house would not disclose the price at which the van Gogh had sold

    The actress won't reveal how old she is

    bring out the truth

    he broke the news to her

    unwrap the evidence in the murder case

    Synonyms: disclose, let on, bring out, reveal, discover, expose, divulge, break, give away, let out