wrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wrap
/ræp/
* danh từ
khăn choàng; áo choàng
evening wrap: áo choàng buổi tối
mền, chăn
* ngoại động từ
bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
to wrap a child in a shawl: quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
the mountain top was wrapped in mist: đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
to wrap paper round: quấn giấy quanh
(nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ
the affair is wrapped in mystery: bí mật bao trùm lên sự việc ấy
wrapped in meditation: chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm
* nội động từ
bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong
chồng lên nhau, đè lên nhau
to wrap about (round)
quấn, bọc quanh
to be wrapped up in
bọc trong, quấn trong
bị bao trùm trong (màn bí mật...)
thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến
she is wrapped up in her children: chị ta chỉ nghĩ đến các con
mind you wrap up well
nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wrap
* kinh tế
thế chấp bao trùm
* kỹ thuật
bọc
cuốn
cuộn
đóng gói
gói
phủ
quấn
quấn lại
xây dựng:
bao gói
điện:
bọc bảo vệ
dệt may:
đánh ống lại
cơ khí & công trình:
quấn cuộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrap
cloak that is folded or wrapped around a person
Synonyms: wrapper
a sandwich in which the filling is rolled up in a soft tortilla
arrange or fold as a cover or protection
wrap the baby before taking her out
Wrap the present
Synonyms: wrap up
Antonyms: unwrap
crash into so as to coil around
The teenager wrapped his car around the fire hydrant
Similar:
wrapping: the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped
Synonyms: wrapper
wind: arrange or or coil around
roll your hair around your finger
Twine the thread around the spool
She wrapped her arms around the child
Antonyms: unwind
envelop: enclose or enfold completely with or as if with a covering
Fog enveloped the house
- wrap
- wrapt
- wrap up
- wrap-up
- wrapped
- wrapper
- wrappage
- wrapping
- wrap text
- wrapround
- wrap fiber
- wrap fibre
- wraparound
- wrapped up
- wrap around
- wrap-around
- wrapped pipe
- wrapped yarn
- wrapper leaf
- wrapped joint
- wrap connector
- wrapping paper
- wrapping table
- wrapping-paper
- wrapped bushing
- wrapround plate
- wrap-around type
- wraparound label
- wrapping machine
- wrap-around label
- wrapping material
- wrapped connection
- wrap round bppsters
- wraparound mortgage
- wrap-around labeller
- wrapping craft paper
- wraparound sleeving machine