enwrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enwrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enwrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enwrap.
Từ điển Anh Việt
enwrap
/in'ræp/
* ngoại động từ
bọc, quấn
to be enwrapped
đang trầm ngâm
to be enwrapped in slumber
đang mơ màng giấc điệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enwrap
* kinh tế
bọc quấn