enfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enfold.

Từ điển Anh Việt

  • enfold

    /in'fould/ (infold) /in'fould/

    * ngoại động từ

    bọc, quấn

    ôm

    xếp thành nếp, gấp nếp lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enfold

    * kinh tế

    động tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enfold

    Similar:

    envelop: enclose or enfold completely with or as if with a covering

    Fog enveloped the house

    Synonyms: enwrap, wrap, enclose