envelop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

envelop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envelop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envelop.

Từ điển Anh Việt

  • envelop

    /in'veləp/

    * ngoại động từ

    bao, bọc, phủ

    (quân sự) tiến hành bao vây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • envelop

    enclose or enfold completely with or as if with a covering

    Fog enveloped the house

    Synonyms: enfold, enwrap, wrap, enclose