enveloping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enveloping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enveloping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enveloping.
Từ điển Anh Việt
enveloping
/'enveləpiɳ/
* tính từ
bao, bao bọc
enveloing movement
(quân sự) sự điều quân bao cây