enclose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enclose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclose.
Từ điển Anh Việt
enclose
/in'klouz/ (inclose) /in'klouz/
* ngoại động từ
vây quanh, rào quanh
bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
bao gồm, chứa đựng
enclose
bao quanh, chứa |
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enclose
* kinh tế
gởi kèm theo (phong bì và thư)
gửi kèm theo (phong bì và thư...)
* kỹ thuật
bao bọc
bao che
bao quanh
chắn
che
chứa
đóng kín
ngăn cách
rào
vây quanh
toán & tin:
kèm
xây dựng:
rào quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enclose
close in; darkness enclosed him"
surround completely
Darkness enclosed him
They closed in the porch with a fence
Synonyms: close in, inclose, shut in
Similar:
envelop: enclose or enfold completely with or as if with a covering
Fog enveloped the house
Synonyms: enfold, enwrap, wrap
insert: introduce
Insert your ticket here
Từ liên quan
- enclose
- enclosed
- enclosed sea
- enclosed cell
- enclosed dock
- enclosed fuse
- enclosed gears
- enclosed motor
- enclosed space
- enclosed casing
- enclosed clutch
- enclosed cooler
- enclosed vessel
- enclosed derrick
- enclosed pattern
- enclosed arc lamp
- enclosed document
- enclosed compressor
- enclosed ventilated
- enclosed wafer tape
- enclosed in a packet
- enclosed ventilation
- enclosed wiring system
- enclosed parking garage
- enclosed spray-type air cooler