enclosed wiring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enclosed wiring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed wiring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed wiring system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enclosed wiring system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống đặt đường dây kín

    hệ thống mắc dây kín