enclosed cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enclosed cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enclosed cell

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoang kín