enclosed wafer tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enclosed wafer tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed wafer tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed wafer tape.

Từ điển Anh Việt

  • enclosed wafer tape

    (Tech) băng viên dẹp đóng kín