enclosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enclosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enclosed

    * kinh tế

    đính kèm

    đính trong này

    * kỹ thuật

    được bọc

    được bọc kín

    được che chắn

    được che kín

    khép kín

    kín

    cơ khí & công trình:

    được bao bọc

    được bao che

    hóa học & vật liệu:

    được đóng kín

Từ điển Anh Anh - Wordnet