enclosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enclosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclosed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enclosed
* kinh tế
đính kèm
đính trong này
* kỹ thuật
được bọc
được bọc kín
được che chắn
được che kín
khép kín
kín
cơ khí & công trình:
được bao bọc
được bao che
hóa học & vật liệu:
được đóng kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enclosed
closed in or surrounded or included within
an enclosed porch
an enclosed yard
the enclosed check is to cover shipping and handling
Antonyms: unenclosed
Similar:
envelop: enclose or enfold completely with or as if with a covering
Fog enveloped the house
Synonyms: enfold, enwrap, wrap, enclose
enclose: close in; darkness enclosed him"
enclose: surround completely
Darkness enclosed him
They closed in the porch with a fence
Synonyms: close in, inclose, shut in
insert: introduce
Insert your ticket here
Từ liên quan
- enclosed
- enclosed sea
- enclosed cell
- enclosed dock
- enclosed fuse
- enclosed gears
- enclosed motor
- enclosed space
- enclosed casing
- enclosed clutch
- enclosed cooler
- enclosed vessel
- enclosed derrick
- enclosed pattern
- enclosed arc lamp
- enclosed document
- enclosed compressor
- enclosed ventilated
- enclosed wafer tape
- enclosed in a packet
- enclosed ventilation
- enclosed wiring system
- enclosed parking garage
- enclosed spray-type air cooler