unenclosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unenclosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unenclosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unenclosed.
Từ điển Anh Việt
unenclosed
/'ʌnin'kouzd/
* tính từ
không có gì vây quanh
không kèm theo (trong phong bì với thư)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unenclosed
not closed in our surrounded or included
an unenclosed porch
unenclosed common land
Antonyms: enclosed