hold in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold in

    Similar:

    enclose: close in; darkness enclosed him"

    Synonyms: confine

    control: lessen the intensity of; temper; hold in restraint; hold or keep within limits

    moderate your alcohol intake

    hold your tongue

    hold your temper

    control your anger

    Synonyms: hold, contain, check, curb, moderate

    conceal: hold back; keep from being perceived by others

    She conceals her anger well

    Synonyms: hold back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).