hold water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold water.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold water

    Similar:

    stand up: resist or withstand wear, criticism, etc.

    Her shoes won't hold up

    This theory won't hold water

    Synonyms: hold up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).