holdup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holdup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holdup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holdup.

Từ điển Anh Việt

  • holdup

    /'houldʌp/

    * danh từ

    sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường

    tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holdup

    Similar:

    armed robbery: robbery at gunpoint

    Synonyms: heist, stickup

    delay: the act of delaying; inactivity resulting in something being put off until a later time