hold queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hold queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold queue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hold queue
* kỹ thuật
toán & tin:
hàng đợi giữ lại
Từ liên quan
- hold
- holden
- holder
- holdup
- hold in
- hold on
- hold up
- holdall
- holding
- holdout
- hold off
- hold out
- hold tag
- holdback
- holdfast
- holdings
- holdover
- hold back
- hold dear
- hold down
- hold fast
- hold firm
- hold mail
- hold mode
- hold open
- hold over
- hold rope
- hold sway
- hold time
- hold-back
- hold-down
- hold-over
- hold-yard
- holdenite
- holder-up
- hold a job
- hold cargo
- hold close
- hold forth
- hold latch
- hold point
- hold queue
- hold relay
- hold store
- hold tight
- hold water
- holding-up
- holdup man
- holder cost
- holder fuse