hold forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold forth

    talk at length and formally about a topic

    The speaker dissertated about the social politics in 18th century England

    Synonyms: discourse, dissertate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).