discourse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
discourse
/dis'kɔ:s/
* danh từ
bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận
to hold discourse with someone on something: nói chuyện việc gì với ai
* nội động từ
(+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)
nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discourse
extended verbal expression in speech or writing
to consider or examine in speech or writing
The author talks about the different aspects of this question
The class discussed Dante's `Inferno'
Synonyms: talk about, discuss
Similar:
sermon: an address of a religious nature (usually delivered during a church service)
Synonyms: preaching
discussion: an extended communication (often interactive) dealing with some particular topic
the book contains an excellent discussion of modal logic
his treatment of the race question is badly biased
Synonyms: treatment
converse: carry on a conversation
hold forth: talk at length and formally about a topic
The speaker dissertated about the social politics in 18th century England
Synonyms: dissertate