discussion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discussion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discussion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discussion.
Từ điển Anh Việt
discussion
/dis'kʌʃn/
* danh từ
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
the question is under discussion: vấn đề đang được thảo luận
sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
discussion
sự thảo luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discussion
an extended communication (often interactive) dealing with some particular topic
the book contains an excellent discussion of modal logic
his treatment of the race question is badly biased
Synonyms: treatment, discourse
an exchange of views on some topic
we had a good discussion
we had a word or two about it
Synonyms: give-and-take, word