give-and-take nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give-and-take nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give-and-take giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give-and-take.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • give-and-take

    * kinh tế

    sự nhân nhượng

    sự trao đổi bình đẳng

    sự trao đổi ý kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give-and-take

    Similar:

    discussion: an exchange of views on some topic

    we had a good discussion

    we had a word or two about it

    Synonyms: word

    banter: light teasing repartee

    Synonyms: raillery, backchat

    interchange: mutual interaction; the activity of reciprocating or exchanging (especially information)

    Synonyms: reciprocation