raillery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raillery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raillery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raillery.
Từ điển Anh Việt
raillery
/'reiləri/
* danh từ
sự chế giễu, sự giễu cợt
lời chế giễu, lời giễu cợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raillery
Similar:
banter: light teasing repartee
Synonyms: give-and-take, backchat