backchat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backchat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backchat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backchat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backchat
Similar:
banter: light teasing repartee
Synonyms: raillery, give-and-take
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).