reciprocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocation.

Từ điển Anh Việt

  • reciprocation

    /ri,siprə'keiʃn/

    * danh từ

    sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)

    sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau

    (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)

    (toán học) sự thay đổi cho nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocation

    * kỹ thuật

    tính thuận nghịch

    y học:

    sự tương hỗ, trao đổi qua lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reciprocation

    the act of making or doing something in return

    alternating back-and-forth movement

    Similar:

    interchange: mutual interaction; the activity of reciprocating or exchanging (especially information)

    Synonyms: give-and-take