discuss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discuss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discuss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discuss.
Từ điển Anh Việt
discuss
/dis'kʌs/
* ngoại động từ
thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)
ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
discuss
thảo luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discuss
Similar:
discus: an athletic competition in which a disk-shaped object is thrown as far as possible
discus: a disk used in throwing competitions
Synonyms: saucer
discourse: to consider or examine in speech or writing
The author talks about the different aspects of this question
The class discussed Dante's `Inferno'
Synonyms: talk about
hash out: speak with others about (something); talk (something) over in detail; have a discussion
We discussed our household budget
Synonyms: talk over