discussive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discussive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discussive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discussive.

Từ điển Anh Việt

  • discussive

    * tính từ

    quyết định

    (y học) tan sưng; tan viêm