hash out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hash out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hash out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hash out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hash out

    speak with others about (something); talk (something) over in detail; have a discussion

    We discussed our household budget

    Synonyms: discuss, talk over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).