hashmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hashmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hashmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hashmark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hashmark

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu băm

Từ điển Anh Anh - Wordnet