hash mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hash mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hash mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hash mark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hash mark
Similar:
service stripe: an insignia worn to indicate years of service
Synonyms: hashmark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).